Bùi công tội

Bùi công tội

Tác giả:

Trạng thái:

Đang ra

Độ dài:

89 Chương
4/5(60 đánh giá)

Chương mới nhất

89. Này tội 36 · che giấu ( tam )88. Này tội 36 · che giấu ( nhị )87. Này tội 36 · che giấu ( một )86. Này tội 35 · ám độ ( bốn )85. Này tội 35 · ám độ ( tam )84. Này tội 35 · ám độ ( nhị )

Giới thiệu truyện

Mê Truyện Convert Bùi công tội được cập nhật nhanh và đầy đủ nhất tại MeTruyenCV Mê Truyện Chữ - MeTruyenChu - TruyenCv. Bạn đọc đừng quên để lại bình luận và chia sẻ, ủng hộ MeTruyenCV ra các chương mới nhất của truyện Bùi công tội .

Xem thêm: https://metruyencv.vn/bui-cong-toi


Danh sách chương truyện

1. Tiết tử · hỏi trảm2. Này tội một · sống tạm bợ3. Này tội nhị · phạm thượng4. Này tội tam · bất kính ( một )5. Này tội tam · bất kính ( nhị )6. Này tội tam · bất kính ( tam )7. Này tội bốn · chịu tang8. Này tội năm · mạo công9. Này tội sáu · tâm phỉ ( một )10. Này tội sáu · tâm phỉ ( nhị )11. Này tội bảy · bất nghĩa ( một )12. Này tội bảy · bất nghĩa ( nhị )13. Này tội tám · bất nhân14. Này tội chín · không đức15. Này tội mười · tự lợi ( một )16. Này tội mười · tự lợi ( nhị )17. Này tội mười một · kết đảng ( một )18. Này tội mười một · kết đảng ( nhị )19. Này tội mười hai · hoài bích20. Này tội mười ba · sửa chữa ( một )21. Này tội mười ba · sửa chữa ( nhị )22. Này tội mười bốn · xuyến mưu ( một )23. Này tội mười bốn · xuyến mưu ( nhị )24. Này tội mười lăm · sai ngục ( một )25. Này tội mười lăm · sai ngục ( nhị )26. Này tội mười lăm · sai ngục ( tam )27. Này tội mười lăm · sai ngục ( bốn )28. Này tội mười sáu · củ đấu ( một )29. Này tội mười sáu · củ đấu ( nhị )30. Này tội mười bảy · ám thông ( một )31. Này tội mười bảy · ám thông ( nhị )32. Này tội mười bảy · ám thông ( tam )33. Này tội mười bảy · ám thông ( bốn )34. Này tội mười tám · nghiên cứu kỹ35. Này tội mười chín · hành hung36. Này tội hai mươi · ngụy chứng37. Này tội 21 · phản bội38. Này tội 22 · đãi lầm39. Này tội 23 · kinh giá40. Này tội 24 · làm việc thiên tư ( một )41. Này tội 24 · làm việc thiên tư ( nhị )42. Này tội 24 · làm việc thiên tư ( tam )43. Này tội 24 · làm việc thiên tư ( bốn )44. Này tội 24 · làm việc thiên tư ( năm )45. Này tội 25 · không hiệp ( một )46. Này tội 25 · không hiệp ( nhị )47. Này tội 25 · không hiệp ( tam )48. Này tội 25 · không hiệp ( bốn )49. Này tội 25 · không hiệp ( năm )50. Này tội 26 · hãm hại ( một )51. Này tội 26 · hãm hại ( nhị )52. Này tội 26 · hãm hại ( tam )53. Này tội 26 · hãm hại ( bốn )54. Này tội 26 · hãm hại ( năm )55. Này tội 26 · hãm hại ( sáu )56. Này tội 26 · hãm hại ( bảy )57. Này tội 26 · hãm hại ( bảy )58. Này tội 27 · oan ức ( một )59. Này tội 27 · oan ức ( nhị )60. Này tội 27 · oan ức ( tam )61. Này tội 27 · oan ức ( bốn )62. Này tội 27 · oan ức ( năm )63. Này tội 28 · vu oan ( một )64. Này tội 28 · vu oan ( nhị )65. Này tội 29 · làm rối kỉ cương ( một )66. Này tội 29 · làm rối kỉ cương ( nhị )67. Này tội 29 · làm rối kỉ cương ( tam )68. Này tội 29 · làm rối kỉ cương ( bốn )69. Này tội 29 · làm rối kỉ cương ( năm )70. Này tội 29 · làm rối kỉ cương ( bảy )71. Này tội 30 · không bắt bẻ ( một )72. Này tội 30 · không bắt bẻ ( nhị )73. Này tội 30 · không bắt bẻ ( tam )74. Này tội 30 · không bắt bẻ ( bốn )75. Này tội 31 · tụ chúng ( một )76. Này tội 31 · tụ chúng ( nhị )77. Này tội 32 · húy ẩn ( một )78. Này tội 32 · húy ẩn ( nhị )79. Này tội 32 · húy ẩn ( tam )80. Này tội 33 · ly tâm ( một )81. Này tội 33 · ly tâm ( nhị )82. Này tội 34 · nịnh hạnh83. Này tội 35 · ám độ ( một )84. Này tội 35 · ám độ ( nhị )85. Này tội 35 · ám độ ( tam )86. Này tội 35 · ám độ ( bốn )87. Này tội 36 · che giấu ( một )88. Này tội 36 · che giấu ( nhị )89. Này tội 36 · che giấu ( tam )